-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2229:2013Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12514:2018Thép có lớp phủ kẽm dùng làm cốt bê tông Zinc-coated steel for the reinforcement of concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8254:2009Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3 Glass. Test methods for determination of Boron oxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6612A:2000Bổ sung lần thứ nhất cho TCVN 6612:2000. Ruột dẫn của cáp cách điện. Hướng dẫn về giới hạn kích thước của ruột dẫn tròn First supplement to publication 228 (1978). Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7467:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Xe cơ giới lắp hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Vehicles fitted with specific equipment for the use of liquefied petroleum gases in their propulsion system. Requirements in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |