• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7976:2008

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6835:2015

Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng. Hướng dẫn đo phổ hồng ngoại giữa. 23

Milk and liquid milk products -- Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9108-2:2013

Thông tin và tư liệu - Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với hồ sơ trong văn phòng điện tử - Phần 2: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với hệ thống quản lý hồ sơ số

Information and documentation -- Principles and functional requirements for records in electronic office environments -- Part 2: Guidelines and functional requirements for digital records management systems

248,000 đ 248,000 đ Xóa
4

TCVN 4917:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tính nóng chảy của tro. Phương pháp ống nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of fusibility of ash. High-temperature tube method 

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4609:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Đồ dùng trong nhà - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà

System of building design documents. Furnitures. Symbols on plans

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7348:2003

 Mô tô, xe máy. ắc quy chì-axit

Motorcycles, mopeds. Lead-acid batteries

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5466:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 13660:2023

Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods

372,000 đ 372,000 đ Xóa
9

TCVN 11988-1:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 1: Kích thước côn Morse

Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 8042:2009

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7268:2003

Đường. Thuật ngữ và định nghĩa

Sugar. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 7999-2:2009

 Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí

High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses

252,000 đ 252,000 đ Xóa
13

TCVN 7490:2005

Ecgônômi. Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Yêu cầu về kích thước cơ bản theo chỉ số nhân trắc học của học sinh

Ergonomics. Requirements on basic dimensions of desks and chairs for pupils of primary and secondary schools based on anthropometric index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,672,000 đ