-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7482:2005Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm - Yêu cầu trong sử dụng để tránh làm nứt cổ và vai chai Aluminium alloy gas cylinders - Operational requirements for avoidance of neck and shoulder cracks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |