-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7492-1:2005Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7485:2005Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7497:2005Bitum. Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng-và-bi) Bitumen. Test method for softening point (ring-and-ball apparatus) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7493:2005Bitum. Yêu cầu kỹ thuật Bitumen. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 596,000 đ |