Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.929 kết quả.

Searching result

681

TCVN 13833:2023

Võ thuật – Kiếm Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử

Martial arts – Wushu Taiji sword – Requirements and test method

682

TCVN 13317-9:2023

Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda

Martial arts – Protective equipment for martial arts – Part 9: Additional requirements and test methods for Wushu Sanda head protectors

683

TCVN 13834-1:2023

Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung

Protective equipment for use in ice hockey – Part 1: General requirements

684

TCVN 13834-2:2023

Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 2: Thiết bị bảo vệ đầu cho người trượt băng

Protective equipment for use in ice hockey – Part 2: Head protection for skaters

685

TCVN 13834-3:2023

Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 3: Thiết bị bảo vệ mặt cho người trượt băng

Protective equipment for use in ice hockey – Part 3: Face protectors for skaters

686

TCVN 13834-4:2023

Thiết bị bảo vệ để sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 4: Thiết bị bảo vệ đầu và mặt cho thủ môn

Protective equipment for use in ice hockey – Part 4: Head and face protection for goalkeeper

687

TCVN 13834-5:2023

Thiết bị bảo vệ sử dụng môn khúc côn cầu trên băng – Phần 5: Thiết bị bảo vệ chống rách cổ cho người chơi khúc côn cầu trên băng

Protective equipment for use in ice hockey – Part 5: Neck laceration protectors for ice hockey players

688

TCVN 13879:2023

Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại

Vietnam Coastal Radio Station System – Coast Radio Station – Criteria Classification

689

TCVN 13753:2023

Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng công nghệ đốt – Yêu cầu thiết kế

Incineration domestic solid waste treatment facilities – Design Requirement

690

TCVN 13843:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong

Traceability – Requirements for supply chain of honey

691

TCVN 13844:2023

Mật ong – Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền

Honey – Determination of C-4 plant sugars by stable carbon isotope ratio method

692

TCVN 13845:2023

Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method

693

TCVN 13846:2023

Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối

Honey – Determination of relative pollen content

694

TCVN 13884:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử

Solid biofuels – Sample preparation

695

TCVN 13887-1:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

696

TCVN 13887-2:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method

697

TCVN 13887-3:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample

698

TCVN 13767:2023

Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

699

TCVN 13768:2023

Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimp

700

TCVN 13888:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal

Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services

Tổng số trang: 597