• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 14136:2024

Tro bay làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng

Fly ash as raw material for construction materials production

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 11506:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Xác định vị trí rò rỉ của hệ thống xả và đặc tính kỹ thuật của thiết bị

Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 14233:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với quả khô

Code of hygienic practice for dried fruits

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 14250:2024

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Hướng dẫn xây dựng yêu cầu kỹ thuật về bảo vệ môi trường đối với cơ sở lưu trú.

Tourism and related services – Guidelines on developing environmental specifications for accommodation establishments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8249:2013

Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng

Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4363:1986

Máy phân cấp xoắn

Spiral classifiers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4106:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 1077:1986

Gỗ chống lò

Mining posts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 12627:2019

Bột canh gia vị và hạt nêm - Xác định hàm lượng mononatri glutamat bằng phương pháp chuẩn độ

Spicing salt powder and seasoning - Determination of monosodium glutamate content by titration method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 14237-1:2024

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định độ ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals and cereal products – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ