-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4846:2024Ngô – Xác định độ ẩm của ngô xay và ngô hạt Maize – Determination of moisture content (on milled grains and on whole grains) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14238:2024Gạo – Đánh giá thời gian hồ hóa của hạt gạo trong khi nấu Rice – Evaluation of gelatinization time of kernels during cooking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||