• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13978:2024

Vật liệu làm phẳng sàn – Tính chất và yêu cầu kỹ thuật

Screed material – Properties and requirements

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 14235:2024

Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5

Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 14263:2024

Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – Thuật toán mã khối MKV

Information technology – Security techniques – Block cipher algorithm MKV

192,000 đ 192,000 đ Xóa
4

TCVN 14131-1:2024

Sản phẩm chịu lửa – Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan của gạch chịu lửa – Phần 1: Kích thước và sự phù hợp với bản vẽ

Refractory products – Measurement of dimensions and external defects of refractory bricks Part 1: Dimensions and conformity to drawing

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 4007:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 14136:2024

Tro bay làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng

Fly ash as raw material for construction materials production

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 14250:2024

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Hướng dẫn xây dựng yêu cầu kỹ thuật về bảo vệ môi trường đối với cơ sở lưu trú.

Tourism and related services – Guidelines on developing environmental specifications for accommodation establishments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 392,000 đ