-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14162:2024Nhật ký khai thác thủy sản điện tử – Mã hóa và kết nối dữ liệu |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14241-1:2024Giống chó nội – Phần 1: Chó Hmông cộc đuôi Indigenous breeding dogs – Part 1: Dog of HMong with short tails |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14244:2024Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ nitrat và nitơ nitrit – Phương pháp đo màu Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen (nitrate and nitrite content by colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |