-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7382:2004Chất lượng nước. Nước thải bệnh viện. Tiêu chuẩn thải Water quality. Hospital waste water. Discharged standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13659:2023Thức ăn chăn nuôi - Protein tôm thuỷ phân Animal feeding stuffs – Shrimp protein hydrolysate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14244:2024Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ nitrat và nitơ nitrit – Phương pháp đo màu Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen (nitrate and nitrite content by colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||