-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14292:2024Chất dẻo – Túi mua sắm bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp Plastics – Industrial compostable plastic shopping bag |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9149:2024Công trình thủy lợi – Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan Hydraulic structures – Method for determining rock\'s permeability by water pressure test into bore hole |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14179:2024Hệ thống thu phí điện tử – Yêu cầu và biện pháp an toàn thông tin – Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến Electronic toll collection systems – Basic requirements and measures for securing information system – Radio Frequency Identification (RFID) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14293:2024Chất dẻo – Ống hút bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp Plastics – Industrial compostable plastic drinking straws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14243:2024Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng urê và nitơ amoniac – Phương pháp ureaza Animal feeding stuffs – Determination of urea and ammoniacal nitrogen content – Urease method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |