Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4241

TCVN 10729:2015

Sản phẩm cacao. Xác định độ ẩm. Phương pháp karl fischer

Cacao products. Determination of moisture. Karl fischer method

4242

TCVN 10730:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp chiết soxhlet

Cacao products. Determination of fat content. Soxhlet extraction method

4243

TCVN 10731:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô

Cacao products. Determination of crude fiber content

4244

TCVN 10732:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng tro

Cacao products. Determination of ash content

4245

TCVN 10733:2015

Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10

Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method

4246

TCVN 10734:2015

Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12

Dried fishery products. Technical requirements

4247

TCVN 10735:2015

Cá cơm luộc trong nước muối và làm khô. 11

Boiled dried salted anchovies

4248

TCVN 10737:2015

Trứng tằm giống - Yêu cầu kỹ thuật

Silkworm eggs - Technical requirements

4249

TCVN 10738:2015

Dừa quả tươi. 11

Young coconut

4250
4251
4252
4253
4254
4255
4256
4257
4258
4259
4260

TCVN 10749:2015

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14

Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling

Tổng số trang: 588