- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
101 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
102 | TCVN/TC 98 | Thiết kế kết cấu | Nguyễn Lê Ninh | Đoàn Bích Nga |
103 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
104 | TCVN/TC/E 9 | Tương thích điện từ | Nguyễn Hữu Hậu | Phạm Thị Thu Trang |
105 | TCVN/TC 30 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín | Nguyễn Hồng Thái | Hà Thị Thu Trà |
106 | TCVN/TC 136 | Đồ nội thất | Nguyễn Hùng Phong | Nguyễn Thị Thu Thủy |
107 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền |
108 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | Phạm Thị Sáng |
109 | TCVN/TC/F 20 | Chè và sản phẩm chè | Nguyễn Duy Thịnh | Ngô Quỳnh Hoa |
110 | TCVN/TC/F 1 | Ngũ cốc và đậu đỗ | Nguyễn Duy Lâm | Nguyễn Minh Phương |
111 | TCVN/TC/F 5 | Vệ sinh thực phẩm và chiếu xạ | Nguyễn Duy Lâm | Vũ Thị Thu Hiền |
112 | TCVN/TC 146 | Chất lượng không khí | Nguyễn Duy Bảo | Lê Thị Thanh Ngọc |
113 | TCVN/JTC 1 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Chí Công | Nguyễn Hải Anh |
114 | TCVN/TC 142 | Thiết bị làm sạch không khí và các khí khác | Nguyễn Bá Toại | Nguyễn Thị Trang |
115 | TCVN/JTC 1/SC 31 | Thu thập dữ liệu tự động | Lương Văn Phan | Phan Hồng Nga |
116 | TCVN/TC/E 1 | Máy điện và khí cụ điện | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
117 | TCVN/TC/E 11 | Chiếu sáng | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
118 | TCVN/TC 94 | Phương tiện bảo vệ cá nhân | Lưu Văn Chúc | Nguyễn Thị Thu Thủy |
119 | TCVN/TC 85 | Năng lượng hạt nhân | Lê Văn Hồng | Tạ Hoài Nam |
120 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |