Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 273 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 7241:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of dusts concentration in fluegas |
142 |
TCVN 7242:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of carbon monoxide concentration (CO) in fluegas |
143 |
TCVN 7243:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit flohydric (HF) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of hydrofloride acid concentration (HF) in fluegas |
144 |
TCVN 7244:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCL) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of hydrochloric acid concentration (HCl) in fluegas |
145 |
TCVN 7245:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas |
146 |
TCVN 7246:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ lưu huỳnh dioxit (SO2) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of sulfur dioxides (SO2) concentration in fluegas |
147 |
|
148 |
TCVN 7248:2003Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing |
149 |
TCVN 7249:2003Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia electron và bức xạ hãm (bremsstrahlung) dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in electron and bremsstralung irradiation facilities for food processing |
150 |
TCVN 7264:2003Giấy nhôm dùng để đóng bao thuốc lá điếu. Yêu cầu kỹ thuật Aluminium foil paper used for cigarette package. Specification |
151 |
|
152 |
|
153 |
TCVN 7267:2003Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
154 |
|
155 |
TCVN 7269:2003Đường trắng. Phương pháp xác định độ đục White sugar. Method of the determination of turbidity |
156 |
TCVN 7270:2003Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh White and refined sugars. Hygienic requirements |
157 |
TCVN 7271:2003Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
158 |
TCVN 7272:2003Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer) Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer |
159 |
TCVN 7273:2003Xác định chất lượng không tan trong đường trắng bằng phương pháp lọc màng The determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration |
160 |
TCVN 7274:2003Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method |