-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7283:2003Phao tròn cứu sinh Lifebuoys |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7276:2003Xác định hàm lượng chì trong sản phẩm đường bằng phương pháp so màu The determination of lead in sugar products by a colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7274:2003Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12582:2018Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7272:2003Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer) Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |