-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12101-4:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8785-3:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 3: Xác định độ mất màu. Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 3: Determination of discolouration. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8976:2011Thực phẩm. Xác định vitamin B6 bằng phép thử vi sinh Foodstuffs. Determination of vitamin B6 by microbiological assay |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7240:2003Bánh đậu xanh Green been cake |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |