-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7237:2003Mô tô, xe máy. Dây phanh, dây ga, dây côn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Motorcycles, mopeds. Brake cable wire, speed wire, clutch wire. Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6259-4:20035Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part: Electrical installations |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7093-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7242:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of carbon monoxide concentration (CO) in fluegas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 596,000 đ | ||||