-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2263-2:2007Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5281:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lysin hữu dụng Animal feeding stuffs. Determination of available lysine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5699-2-54:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9328:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7790-10:2008Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 10: Giới thiệu bộ TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính Sampling procedures for inspection by attributes. Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7268:2003Đường. Thuật ngữ và định nghĩa Sugar. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||