-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6141:2003Ống nhựa nhiệt dẻo - Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastics pipes - Universal wall thickness table |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7266:2003Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp Code of practice for canned fish |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7279-9:2003Thiết bị dùng trong môi trường khí nổ. Phần 9: Phân loại và ghi nhãn Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 9: Classification and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7245:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 548,000 đ |