Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13361 |
TCVN 6882:2001Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement |
13362 |
|
13363 |
TCVN 6884:2001Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp - Yêu cầu kỹ thuật Ceramic tiles with low water absorption - Specification |
13364 |
TCVN 6885:2001Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles |
13365 |
|
13366 |
|
13367 |
TCVN 6888:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
13368 |
TCVN 6889:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
13369 |
TCVN 6890:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval |
13370 |
TCVN 6891:2001Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method |
13371 |
TCVN 6892:2001An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters |
13372 |
TCVN 6893:2001Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước Bibulous paper - Determination of water absorbency |
13373 |
TCVN 6894:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng) Paper, board. Determination of resistance to bending |
13374 |
TCVN 6895:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test |
13375 |
|
13376 |
TCVN 6897:2001Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
13377 |
TCVN 6898:2001Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến Paper - Determination of surface strength - Wax pick method |
13378 |
TCVN 6899:2001Giấy. Xác định độ thấm mực in. Phép thử thấm dầu thầu dầu Paper. Determination of printing ink permeation. Castor oil test |
13379 |
TCVN 6900-2:2001Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis |
13380 |
TCVN 6901:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers. Requirements and test methods in type approval |