Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13041 |
TCVN 5471:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes |
13042 |
TCVN 5472:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ozon trong không khí Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to ozone in the atmosphere |
13043 |
TCVN 5473:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite |
13044 |
TCVN 5474:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng peroxit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Peroxide |
13045 |
TCVN 5475:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild) |
13046 |
TCVN 5476:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe) |
13047 |
TCVN 5477:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving |
13048 |
TCVN 5478:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là) Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing) |
13049 |
TCVN 5479:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với hấp nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to pleating: Steam pleating |
13050 |
TCVN 5480:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air |
13051 |
TCVN 5481:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bằng sunfua monoclorua Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride |
13052 |
TCVN 5482:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam |
13053 |
TCVN 5483:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity |
13054 |
TCVN 5484:1991Gia vị. Xác định tro không tan trong axit Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash |
13055 |
TCVN 5485:1991Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content |
13056 |
TCVN 5486:1991Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract |
13057 |
TCVN 5487:1991Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content |
13058 |
TCVN 5488:1991Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt Washing powders Determination of apparent density before and after compaction |
13059 |
TCVN 5489:1991Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V) oxit. Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat Washing powders. Determination of total phosphorus (V) oxide content. Quinoline phosphomolybdate gravimetric method |
13060 |
TCVN 5490:1991Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method |