Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 13041 |
TCVN 3569:1993Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker |
| 13042 |
|
| 13043 |
|
| 13044 |
|
| 13045 |
|
| 13046 |
|
| 13047 |
|
| 13048 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
| 13049 |
|
| 13050 |
|
| 13051 |
|
| 13052 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
| 13053 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
| 13054 |
|
| 13055 |
|
| 13056 |
|
| 13057 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
| 13058 |
|
| 13059 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
| 13060 |
|
