-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1681:1975Quần áo nam - Cỡ số Men\'s clothes. Size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2112:1977Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Trousers. Quality grades. Points score method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5107:1993Nước mắm Fermented fish sauce |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |