-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11119:2015Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định các ion clorua. Phương pháp đo điện thế. 17 Chemical products for industrial use -- General method for determination of chloride ions -- Potentiometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11124:2015Sản phẩm hoá học dạng lỏng. Xác định màu theo đơn vị hazen (thanh đo platin-coban). 8 Liquid chemical products -- Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3794:2009Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Mẫu thử. Chuẩn bị dung dịch gốc dùng cho phân tích Sodium hydroxide for industrial use. Sampling. Test Sample. Preparation of the main solution for carrying out certain determinations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6063:1995Bia. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Beer – Sensory analysis – Method by presenting mark |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |