Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1221

TCVN 6591-4:2021

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế – Phần 4: Bộ truyền dịch dùng một lần dẫn truyền bằng trọng lực

Infusion equipment for medical use — Part 4: Infusion sets for single use, gravity feed

1222

TCVN 13374-1:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Vật liệu gốm – Phần 1: Vật liệu gốm có thành phần alumin tinh khiết cao

Implants for surgery — Ceramic materials — Part 1: Ceramic materials based on high purity alumina

1223

TCVN 13374-2:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Vật liệu gốm – Phần 2: Vật liệu hỗn hợp có thành phần alumin tinh khiết cao với chất gia cường zirconi

Implants for surgery — Ceramic materials — Part 2: Composite materials based on a high-purity alumina matrix with zirconia reinforcement

1224

TCVN 13375:2021

Bơm tiêm vô khuẩn sử dụng một lần, có hoặc không có kim, dùng cho insulin

Sterile single-use syringes, with or without needle, for insulin

1225

TCVN 13376-1:2021

Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 1: Thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu, lọc máu và cô máu

Extracorporeal systems for blood purification — Part 1: Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters and haemoconcentrators

1226

TCVN 13376-2:2021

Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 2: Tuần hoàn máu ngoài cơ thể dùng cho các thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu

Extracorporeal systems for blood purification — Part 2: Extracorporeal blood circuit for haemodialysers, haemodiafilters and haemofilters

1227

TCVN 13377-2:2021

Thu hồi và phân tích vật cấy ghép phẫu thuật – Phần 2: Phân tích vật cấy ghép phẫu thuật thu hồi

Retrieval and analysis of surgical implants — Part 2: Analysis of retrieved surgical implants

1228

TCVN 7452-1:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 1: Độ lọt khí - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 1: Air permeability – Classification and Test method

1229

TCVN 7452-2:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 2: Độ kín nước - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 2: Watertightness – Classification and Test method

1230

TCVN 7452-3:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 3: Khả năng chịu tải trọng gió - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 3: Resistance to wind load – Classification and Test method

1231

TCVN 13331:2021

Hệ tường kính - Lắp dựng và nghiệm thu

Glass curtain wall - Assembly and acceptance

1232

TCVN 11916-5:2021

Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng)

Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis)

1233

TCVN 11916-6:2021

Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn

Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars

1234

TCVN 12203:2021

Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại

Shaped insulating refractory products - Classification

1235

TCVN 12204:2021

Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí

Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases

1236

TCVN 12205:2021

Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình – Phương pháp thử đối với sản phẩm chứa cacbon

Dense, shaped refractory products – Test methods for products containing carbon

1237

TCVN 12206:2021

Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén

Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression

1238

TCVN 12207:2021

Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình - Xác định độ co, nở phụ sau nung

Shaped insulating refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating

1239

TCVN 12639:2021

Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược

Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow

1240

TCVN 13383:2021

Thiết bị hô hấp – Máy theo dõi trẻ sơ sinh – Yêu cầu riêng

Respiratory equipment – Infant monitors – Particular requirements

Tổng số trang: 827