-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1579:1974Bàn chải răng Tooth brushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9184:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of ferric oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8-34:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí Technical drawings. General principles of presentation. Part 34: Views on mechanical engineering drawings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13800:2023Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |