-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11079:2015Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11 Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11121:2015Phương pháp chung để xác định hàm lượng silicon. Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat. 13 General method for determination of silicon content -- Reduced molybdosilicate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2231:1989Vôi canxi cho xây dựng Lime for construction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13784-2:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 2: Hệ thống xếp chồng thành cột (CSS) Transport packaging – Small load container systems – Part 2: Column Stackable System (CSS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |