-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2416:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems - End reduce tees for Pn 40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2509:1978Đinh vít - Yêu cầu kỹ thuật Screws - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2351:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Knuckle conical bottoms with apex angle 60o. Basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2412:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc ba ngả. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13784-3:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS) Transport packaging – Small load container systems – Part 3: Bond Stackable System (BSS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||