• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5884:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6150-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11132:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện và định lượng vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm - Đặc tính hiệu năng. 16

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection and quantification of food-borne pathogens -- Performance characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6028-4:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 4: Giống Xcốt-len (Mentha x gracilis Sole)

Oil of spearmint. Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6028-3:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13790:2023

Hướng dẫn đánh giá sản phẩm liên quan đến các chất hạn chế sử dụng trong các sản phẩm điện và điện tử

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ