-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7629:2007Ngưỡng chất thải nguy hại Hazardous waste thresholds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12538:2018Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13793:2023Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn Standard test method for determining the bulk density of solid waste fractions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |