Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R9R5R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13800:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống và hệ ống cao su dùng cho hệ thống trợ lực lái của ô tô – Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber hoses and hose assemblies for automobile power-steering systems − Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11425:2018
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với năm loại ống và hệ ống được sử dụng trong hệ thống trợ lực lái của ô tô, năm loại khác nhau về mức áp suất và độ giãn nở thể tích của chúng. Các loại này được sử dụng với các chất lỏng trong dải nhiệt độ từ −40 °C đến +135 °C.
Tiêu chuẩn này dựa trên các thử nghiệm tính năng. Để tính đến sự phát triển của công nghệ, tiêu chuẩn này không đưa ra yêu cầu về vật liệu, cấu tạo chi tiết hoặc phương pháp sản xuất cụ thể. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 12911 (ISO 1402), Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thủy tĩnh TCVN 12912:2020 (ISO 7326:2016), Ống cao su và chất dẻo − Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh ISO 2719, Determination of flash point − Pensky-Martens closed cup method (Xác định điểm chớp cháy − Phương pháp cốc kín Pensky-Martens) ISO 2909, Petroleum products − Calculation of viscosity index from kinematic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ − Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học) ISO 2977, Petroleum products and hydrocarbon solvents − Determination of aniline point and mixed aniline point (Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hydrocacbon − Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp) ISO 3016, Petroleum products − Determination of pour point (Sản phẩm dầu mỏ − Xác định điểm chảy) ISO 3819, Laboratory glassware − Beakers (Dụng cụ thủy tinh thí nghiệm − Cốc) ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và hệ ống bằng cao su và chất dẻo − Phương pháp đo kích thước của ống và chiều dài của hệ ống) ISO 4788, Laboratory glassware − Graduated measuring cylinders (Dụng cụ thủy tinh thí nghiệm − Ống đong có vạch chia) ISO 4793, Laboratory sintered (fritted) filters − Porosity grading, classification and designation (Màng lọc thiêu kết (thủy tinh xốp) phòng thử nghiệm − Phân cấp độ xốp, phân loại và chỉ định) ISO 6803, Rubber or plastics hoses and hose assemblies − Hydraulic-pressure impulse test without flexing (Ống và hệ ống cao su hoặc chất dẻo − Thử nghiệm xung áp thủy lực trong tình trạng không uốn) ISO 8033, Rubber and plastics hoses − Determination of adhesion between components (Ống cao su và chất dẻo − Xác định độ bám dính giữa các thành phần) ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Vocabulary (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Từ vựng) ISO 9227, Corrosion tests in artificial atmospheres − Salt spray tests (Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo − Thử nghiệm phun mù muối) ISO 10619-2, Rubber and plastics hoses and tubing − Measurement of flexibility and stiffness − Part 2:Bending tests at sub-ambient temperatures (Ống và hệ đường ống bằng cao su và chất dẻo − Đo độ mềm dẻo và độ cứng vững − Phần 2:Thử nghiệm uốn ở nhiệt độ dưới nhiệt độ môi trường) ISO/TR 11340:1994, Rubber and rubber products − Hydraulic hose assemblies — External leakage classification for hydraulic systems (Cao su và sản phẩm cao su − Hệ ống thủy lực − Phân loại rò rỉ ngoài đối với hệ thống thủy lực) |
Quyết định công bố
Decision number
1604/QĐ-BKHCN , Ngày 27-07-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su
|