-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6889:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13789:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện Material declaration for products of and for the electrotechnical industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |