Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R9R7R4R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13787:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Series 1 freight containers – Rationale for design and structural test criteria
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/TR 15070:1996 WITH AMENMENT 1:2005 AND AMENMENT 2:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.10 - Thùng chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 27
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra cơ sở hợp lý cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu cho các công-te-nơ vận chuyển ISO loạt 1 dựa trên các thử nghiệm và các tiêu chí thiết kế quy định trong TCVN 7552-1:2023 (ISO 1496-1).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7554:2005 (ISO 1161:1984), Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Bộ phận định vị ở góc – Đặc tính kỹ thuật. TCVN 7552-1 (ISO 1496-1:1990), Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1:Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường. ISO 1496-2:1996, Series 1 freight containers — Specification and testing — Part 2:Thermal containers (Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2:Công-te-nơ nhiệt). ISO 1496-3:1995, Series 1 freight containers — Specification and testing — Part 3:Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk (Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3:Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén). ISO 1496-4:1991, Series 1 freight containers — Specification and testing — Part 4:Non-pressurized containers for dry bulk (Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 4:Côngte-nơ không bị nén dùng cho hàng rời khô). ISO 1496-5:1991, Series 1 freight containers — Specification and testing — Part 5:Platform and latformbased ISO 3874:1988, Series 1 freight containers — Handling and securing (Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Nâng chuyển và kẹp chặt). |
Quyết định công bố
Decision number
1611/QĐ-BKHCN , Ngày 27-07-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC104
|