Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R9R4R9R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13799:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống và hệ ống cao su dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng trong phương tiện cơ giới – Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas in motor vehicles − Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8789:2020
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống và hệ ống, lên đến cỡ ống tối đa là 19, để sử dụng trong phương tiện cơ giới chạy bằng khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Các ống được thiết kế để sử dụng lên đến áp lực làm việc lớn nhất là 3,0 MPa (30 bar) và trong dải nhiệt độ làm việc từ −40 °C đến và bằng +80 °C
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1592 (ISO 23529), Cao su − Qui trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý TCVN 2229:2013 (ISO 188:2011), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt TCVN 2752 (ISO 1817), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo − Xác định mức độ tác động của các chất lỏng TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo TCVN 12911 (ISO 1402), Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thủy tĩnh TCVN 12912:2020 (ISO 7326:2016), Ống cao su và chất dẻo − Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh ISO 68-1, ISO general purpose screw threads − Basic profile − Part 1:Metric screw threads (Ren vít ISO đa dụng − Cấu hình cơ bản − Phần 1:Ren vít hệ mét) ISO 4080:2009, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Determination of permeability to gas (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo – Xác định độ thấm khí) ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Phương pháp đo kích thước của ống và chiều dài của hệ ống) ISO 8033, Rubber and plastics hoses − Determination of adhesion between components (Ống cao su và chất dẻo − Xác định độ bám dính giữa các thành phần) ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Vocabulary (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Từ vựng) ISO 10619-2, Rubber and plastics hoses and tubing − Measurement of flexibility and stiffness − Part 2:Bending tests at sub-ambient temperature (Ống và hệ đường ống cao su và chất dẻo − Đo độ mềm dẻo và độ cứng vững − Phần 2:Thử nghiệm uốn ở nhiệt độ dưới nhiệt độ môi trường) ASME B1.1, Unified inch screw threads (UN and UNR thread form) [Ren vít thống nhất hệ inch (dạng ren UN và UNR)] |
Quyết định công bố
Decision number
1604/QĐ-BKHCN , Ngày 27-07-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su
|