Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
11461 |
TCVN 7125:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định nhiệt độ co đến 100 độ C Leather. Physical and mechanical tests. Determination of shrinkage temperature up to 100 degrees C |
11462 |
TCVN 7123:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền rạn nứt mặt cật và chỉ số rạn nứt mặt cật Leather. Physical and mechanical tests. Determination of resistance to grain cracking and grain crack index |
11463 |
TCVN 7122-2:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 2: Xé hai cạnh Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 2: Double edge tear |
11464 |
TCVN 7122-1:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 1: Xé một cạnh Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 1: Single edge tear |
11465 |
TCVN 7121:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền kéo và độ giãn dài Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tensile strength and percentage extension |
11466 |
TCVN 7120:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ hấp thụ nước Leather. Physical and mechanical tests. Determination of the static absorption of water |
11467 |
TCVN 7119:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định tỷ trọng biểu kiến Leather. Physical and mechanical tests. Determination of apparent density |
11468 |
TCVN 7118:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ dày Leather. Physical and mechanical tests. Determination of thickness |
11469 |
TCVN 7117:2007Da. Phép thử hoá, cơ lý và độ bền màu. Vị trí lấy mẫu Leather. Chemical, physical and mechanical and fastness tests. Sampling location |
11470 |
TCVN 7115:2007Da. Phép thử cơ lý. Chuẩn bị và ổn định mẫu thử Leather. Physical and mechanical tests. Sample preparation and conditioning |
11471 |
TCVN 7086:2007Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp đo quang (phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric method (Reference method) |
11472 |
TCVN 7085:2007Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method |
11473 |
TCVN 7078-2:2007An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 2: Nhiễm xạ triti trên bề mặt Evaluation of surface contamination - Part 2: Tritium surface contamination |
11474 |
|
11475 |
TCVN 7061-9:2007Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships |
11476 |
TCVN 7061-8:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment |
11477 |
TCVN 7061-7:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines |
11478 |
TCVN 7061-6:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability |
11479 |
TCVN 7061-5:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
11480 |
TCVN 7061-4:2007Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations |