Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R2R4R6R4*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                    
                                                                                TCVN 7848-1:2008
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2008                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        W - Hết hiệu lực (Withdraw)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Bột mì -  Đặc tính vật lý của khối bột nhào -  Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng fanrinograph | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Wheat flour -  Physical characteristics of doughs -  Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 5530-1:1997                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Thay thế bằng 
                                     Replaced by | 
| 
                                    Lịch sử soát xét
                                     History of version 
 | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    67.060  - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 21 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ Bản File (PDF):252,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp dùng farinograph để xác định đặc tính hút nước của bột mỳ và đặc tính của khối bột nhào. Phương pháp có thể áp dụng cho bột của hạt lúa mì (giống Triticum aestivum L.). | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). ISO 712, Cereals and cereal products-Detemination of moisture content-Routine reference method (Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc-Xác định độ ẩm-Phương pháp chuẩn thường quy). | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                     1364/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 02-07-2008                                 | 
