- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 13037:2020Kết cấu gỗ – Gỗ ghép ngón – Các yêu cầu đối với sản xuất và chế tạo Timber structures – Finger-jointed timber – Manufacturing and production requirements  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 14148:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất bằng phương pháp sắc ký khí Pesticides – Determination of pesticides content by gas chromatography  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 12422:2018Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 2615:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng amoniăc Liquid synthetic ammonia. Determination of ammonia content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 7848-3:2008Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 3: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng valorigraph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 3: Determination of water absorption and rheological properties using a valorigraph  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||