-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7239:2014Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Portland cement. Based skim coat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6874-2:2014Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa - Phần 2: Vật liệu phi kim loại Gas cylinders Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents Part 2: Non-metallic materials |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8741:2011Vi sinh vật nông nghiệp. Phương pháp bảo quản ngắn hạn. Agricultural microorganism. Method for short term preservation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1821:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 142:1964Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7790-5:2008Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 5: Hệ thống các phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 680,000 đ |