Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1101

TCVN 1693:2008

Than đá. Lấy mẫu thủ công

Hard coal and coke. Manual sampling

1102

TCVN 1643:2008

Gạo trắng. Phương pháp thử

White rice. Test methods

1103

TCVN 2616:2008

Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng nước - Phương pháp thể tích

Liquefied anhydrous ammonia for industrial use - Determination of water content - Volumetric method

1104

TCVN 7816:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES

Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES

1105

TCVN 7616:2007

Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng

Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements

1106

TCVN 7444-16:2007

Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử

Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods

1107

TCVN 7391-16:2007

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 16: Thiết kế nghiên cứu độc lực cho sản phẩm phân huỷ và ngâm chiết

Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachable

1108

TCVN 7303-2-16:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-16: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu

Medical electrical equipment. Part 2-16: Particular requirements for the safety of haemodialysis, haemodiafiltration and haemofiltration equipment

1109

TCVN 7168-1:2007

So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện

Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators

1110

TCVN 6316:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học

Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability

1111

TCVN 4916:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of total sulfur. High temperature combustion method

1112

TCVN 4316:2007

Xi măng poóc lăng xỉ lò cao

Portland blast furnace slag cement

1113

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

1114

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

1115

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

1116

TCVN 1673:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

1117

TCVN 1668:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer

Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method

1118

TCVN 1666:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô

Iron ores. Determination of moisture content of a lot

1119

TCVN 1664:2007

Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học

Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis

1120

TCVN 163:2007

Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn điều chỉnh

Assembly tools for screws and nuts. Adjustable wrenches

Tổng số trang: 70