Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
1101 |
|
1102 |
|
1103 |
TCVN 2616:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng nước - Phương pháp thể tích Liquefied anhydrous ammonia for industrial use - Determination of water content - Volumetric method |
1104 |
TCVN 7816:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES |
1105 |
TCVN 7616:2007Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements |
1106 |
TCVN 7444-16:2007Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods |
1107 |
TCVN 7391-16:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 16: Thiết kế nghiên cứu độc lực cho sản phẩm phân huỷ và ngâm chiết Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachable |
1108 |
TCVN 7303-2-16:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-16: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu Medical electrical equipment. Part 2-16: Particular requirements for the safety of haemodialysis, haemodiafiltration and haemofiltration equipment |
1109 |
TCVN 7168-1:2007So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators |
1110 |
TCVN 6316:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability |
1111 |
TCVN 4916:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of total sulfur. High temperature combustion method |
1112 |
|
1113 |
TCVN 1676-2:2007Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method |
1114 |
TCVN 1676-1:2007Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng. Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method |
1115 |
TCVN 1675:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method |
1116 |
TCVN 1673:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
1117 |
TCVN 1668:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method |
1118 |
TCVN 1666:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô Iron ores. Determination of moisture content of a lot |
1119 |
TCVN 1664:2007Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis |
1120 |
TCVN 163:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn điều chỉnh Assembly tools for screws and nuts. Adjustable wrenches |