-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2417:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Non-asymmetrcal tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4890:1989Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn) Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2155:1977Nhíp máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor springs. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13381-5:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4834:1989Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7262:2003Thuốc lá tấm Reconstituted tobacco |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5716-2:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||