-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1578:1994Đồ hộp qủa. Cam quít hộp Canned fruits. Canned mandarin oranges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3144:1979Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn Electrical equipments. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5311:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Equipment arrangement |
436,000 đ | 436,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7916-1:2008Acqui khởi động loại chì-axit. Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử nghiệm Lead-acid starter batteries. Part 1: General requirements and methods of test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 736,000 đ |