-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4403:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4218:1986Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2633:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of saponification value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13317-5:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 5: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bộ phận sinh dục và thiết bị bảo vệ vùng bụng Protective equipment for martial arts - Part 5: Additional requirements and test methods for genital protectors and abdominal protectors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7616:2007Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||