-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 314:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo Metallic materials. Tube. Tensile test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3809:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu đúc Technological documentation. Rules of making documents on Casting |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3167:2008Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Petroleum products. Total base number. Potentiometric pecloric acid titration method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||