- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 1446:1973Natri silic florua kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Sodium silicofluoride. Specifications and test methods  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 12064:2017Thảm trải sàn dệt - Xác định điện trở Textile floor coverings - Determination of electrical resistance  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 12062:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su không có lót Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings without backing  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 9333:2012Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ hai lần. Phương pháp quechers Foods. Determination of pesticides residue by gas chromatography mass spectrometry and liquid chromatography tandem mass spectrometry. Quechers method  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 13373:2021Bếp hồng ngoại – Hiệu suất năng lượng Infrared hobs – Energy efficiency  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 7916-2:2008Acqui khởi động loại chì-axit. Phần 2: Kích thước acqui, kích thước và đánh dấu đầu nối Lead-acid starter batteries. Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||