• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12662:2019

Chất lượng đất - Xác định hệ số thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa sử dụng thiết bị đo độ thấm màng đàn hồi

Soil quality - Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12505:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ

Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10501-2:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc rơi

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10520-3-4:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10501-1:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi

Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9494:2012

Chất dẻo. Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong đất bằng cách đo nhu cầu oxy trong hô hấp kế (respirometer) hoặc đo lượng cacbon dioxit sinh ra.

Plastics. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in soil by measuring the oxygen demand in a respirometer or the amount of carbon dioxide evolved

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 10500:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 10503:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với các chất lỏng

Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 10502:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định tính mềm dẻo - Phương pháp tạo vòng phẳng

Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7763:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu

Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 10520-2-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-1: Cylindrical barrelled delivery spools – Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6023:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu

Petroleum products. Determination of colour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 7391-11:2007

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 11: Phép thử độc tính toàn thân

Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 7391-16:2007

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 16: Thiết kế nghiên cứu độc lực cho sản phẩm phân huỷ và ngâm chiết

Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachable

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,400,000 đ