• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8959:2011

Ớt paprika dạng bột (Capsicum annuum L.) – Các yêu cầu

Ground paprika (Capsicum annuum L.) – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

344,000 đ 344,000 đ Xóa
3

TCVN 8008:2009

Rượu chưng cất. Xác định độ cồn

Distilled liquor. Determination of alcohol

236,000 đ 236,000 đ Xóa
4

TCVN 12466-3:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M

Meat breeding duck - Part 2: Super M duck

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

 TCVN 4069:2009

Kẹo. Xác định độ ẩm

Candy. Determination of moisture content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6555:2017

Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết RANDALL

Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs - Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 7635:2007

Kỹ thuật mật mã. Chữ ký số

Cryptography technique. Digital signature

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 8236:2009

Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s

Telecommunication network. 34 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7999-2:2009

 Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí

High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses

252,000 đ 252,000 đ Xóa
11

TCVN 11268-1:2015

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Kích thước. Phần 1: Bánh mài dùng cho mài tròn ngoài giữa các mũi tâm. 19

Bonded abrasive products -- Dimensions -- Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 8784:2011

Phương tiện giao thông đường sắt - Quy trình thử nghiệm đánh giá tính năng động lực học

Railway vehicles - Process of dynamic behaviour testing

300,000 đ 300,000 đ Xóa
13

TCVN 7761-5:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 8015:2009

Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 11924:2017

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh và Yersinia pseudotuberculosis

Microbiology of the food chain - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica and Yersinia pseudotuberculosis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
16

TCVN 11386:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp đánh giá an toàn công nghệ thông tin.

Information technology – Security techniques – Methodology for IT security evaluation

1,180,000 đ 1,180,000 đ Xóa
17

TCVN 2814:1978

Săm lốp xe đạp xuất khẩu

Bicycles tyres of for export

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 11925:2017

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Yêu cầu về chuẩn bị mẫu để phát hiện định tính

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - Requirements for sample preparation for qualitative detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 4312:1986

Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 7678:2007

Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy cắt dây tia lửa điện. Thuật ngữ và kiểm độ chính xác

Machine tools. Test conditions for wire electrical-discharge machines (wire EDM). Terminology and testing of the accuracy

150,000 đ 150,000 đ Xóa
21

TCVN 9629:2013

Làm việc có điện. Thang cách điện

Live working. Ladders of insulating material

200,000 đ 200,000 đ Xóa
22

TCVN 3165:2008

Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn

Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 4,262,000 đ