Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

10861

TCVN 6684:2008

Thuốc lá điếu. Lấy mẫu

Cigarettes. Sampling

10862

TCVN 6673:2008

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

 Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

10863

TCVN 6676:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco and tobacco products. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method

10864

TCVN 6663-3:2008

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu

Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples

10865

TCVN 6627-7:2008

Máy điện quay. Phần 7: Phân loại các kiểu kết cấu, bố trí lắp đặt và vị trí hộp đầu nối (mã IM)

Rotating electrical machines. Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code)

10866

TCVN 6627-5:2008

Máy điện quay. Phần 5: Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài nhờ thiết kế tích hợp (mã IP). Phân loại

Rotating electrical machines. Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code). Classification

10867

TCVN 6627-11:2008

Máy điện quay. Phần 11: Bảo vệ nhiệt

Rotating electrical machines. Part 11: Thermal protection

10868

TCVN 6627-14:2008

Máy điện quay. Phần 14: Rung cơ khí của một số máy điện có chiều cao tâm trục bằng 56 mm và lớn hơn. Đo, đánh giá và giới hạn độ khắc nghiệt rung

Rotating electrical machines. Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of vibration severity

10869

TCVN 6614-3-2:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-2: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm ổn định nhiệt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-2: Methods specific to PVC compounds. Loss of mass test. Thermal stability test

10870

TCVN 6614-3-1:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-1: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-1: Methods specific to PVC compounds. Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking

10871

TCVN 6614-2-1:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 2-1: Phương pháp quy định cho hợp chất đàn hồi. Thử nghiệm tính kháng ôzôn, thử nghiệm kéo dãn trong lò nhiệt và thử nghiệm ngâm trong dầu khoáng

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds. Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests

10872

TCVN 6614-1-3:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-3: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp xác định khối lượng riêng. Thử nghiệm hấp thụ nước. Thử nghiệm độ co ngót

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-3: General application. Methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test

10873

TCVN 6614-1-2:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-2: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp lão hoá nhiệt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-2: Methods for general application. Thermal ageing methods

10874

TCVN 6607:2008

Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc

Aviation turbine fuels. Test method for determination of corrosiveness to silver

10875

TCVN 6614-1-1:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-1: Phương pháp áp dụng chung. Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-1: Methods for general application. Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties

10876

TCVN 6591-5:2008

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 5: Bộ buret truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực

Infusion equipment for medical use. Part 5: Burette infusion sets for single use, gravity feed

10877

TCVN 6591-4:2008

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực

Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use, gravity feed

10878

TCVN 6591-2:2008

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 2: Nút chai chứa dịch truyền

Infusion equipment for medical use. Part 2: Closures for infusion bottles

10879

TCVN 6591-3:2008

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 3: Nắp nhôm dùng cho chai chứa dịch truyền

Infusion equipment for medical use. Part 3: Aluminium caps for infusion bottles

10880

TCVN 6578:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Số nhận dạng phương tiện (VIN). Nội dung và cấu trúc

Road vehicles. Vehicle indentification number (VIN). Content and structure

Tổng số trang: 949