Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
10861 |
|
10862 |
|
10863 |
TCVN 1674-1:2009Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method |
10864 |
|
10865 |
|
10866 |
TCVN 1506:2009Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40 Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings |
10867 |
|
10868 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
10869 |
|
10870 |
TCVN 1481:2009Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension |
10871 |
|
10872 |
|
10873 |
|
10874 |
|
10875 |
|
10876 |
TCVN 2083:2009Mực in dạng nhão và chất mang mực - Xác định tính chất lưu biến sử dụng nhớt kế thanh rơi Standard test method for rheological properties of paste printing and vehicles by the falling rod viscometer |
10877 |
|
10878 |
TCVN 7203:2009Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
10879 |
|
10880 |
TCVN 2086:2009Hệ phân tán mực in dạng nhão - Xác định cường độ màu tương đối Standard test method for relative tinting strength of paste-type printing ink dispersions |