-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10538:2014Ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật đối với kích cơ khí Passenger cars - Specifications for mechanical jacks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14169:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin Smart cities — Guide to establishing a decision-making framework for sharing data and information services |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12678-7:2020Thiết bị quang điện – Phần 7: Tính toán hiệu chỉnh sự không phù hợp phổ đối với các phép đo của thiết bị quang điện Photovoltaic devices – Part 7: Computation of the spectral mismatch correction for measurements of photovoltaic devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7967:2016Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột – Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit – Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 654,000 đ |