-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11964:2017Vật liệu dệt – Xơ bông – Phương pháp đo hàm lượng đường bằng quang phổ Cotton fibres – Test method for sugar content – Spectrophotometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11482-2:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7742:2007Hệ thống làm giàu oxy để sử dụng với hệ thống ống dẫn khí y tế Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8043:2009Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8104:2009Sữa, sản phẩm sữa và các chủng khởi độn ưa ấm. Định lượng vi khuẩn lactic lên men xitrat. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 độ C Milk, milk products and mesophilic starter cultures. Enumeration of citrate-fermenting lactic acid bacteria. Colony-count technique at 25 °C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 524,000 đ | ||||