Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R9R5R7R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8094-1:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị hàn hồ quang - Phần 1: Nguồn điện hàn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60974-1:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.160.30 - Thiết bị hàn
|
Số trang
Page 111
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 444,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,332,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các nguồn điện để hàn hồ quang và các quá trình liên quan được thiết kế cho mục đích công nghiệp và chuyên dụng và được cấp nguồn bởi điện áp không vượt quá giá trị quy định trong Bảng 1 của TCVN 7995 (IEC 60038), hoặc được truyền động bằng cơ khí.
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về an toàn và yêu cầu về tính năng của nguồn điện hàn và các hệ thống cắt plasma. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các nguồn điện hàn dùng để hàn hồ quang kim loại theo cách thủ công có chế độ làm việc giới hạn được thiết kế chủ yếu cho những người không có chuyên môn sử dụng. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho thử nghiệm nguồn điện hàn trong quá trình bảo trì hoặc sau khi sửa chữa. CHÚ THÍCH 1: Các quá trình liên quan điển hình gồm cắt bằng hồ quang điện và phun hồ quang. CHÚ THÍCH 2: Tiêu chuẩn này không xét đến các yêu cầu về tương thích điện từ (EMC). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7995 (IEC 60038), Điện áp tiêu chuẩn IEC 6005 (151), International Electrotechnical Vocabulary (IEV)-Phần 151:Electrical and magnetic devices (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế (IEV)-Phần 151:Thiết bị điện và thiết bị từ) IEC 6005 (851), International Electrotechnical Vocabulary (IEV)-Chapter 851:Electric welding (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế-Chương 851:Hàn điện) IEC 60112, Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (Phương pháp xác định chỉ số chịu phóng điện và chỉ số phóng điện tương đối của vật liệu cách điện rắn) IEC 60245-6, Rubber insulated cables-Rated voltages up to and including 450/750 V-Part 6:Arc welding electrode cables (Cáp cách điện bằng cao su-Điện áp danh định đến và bằng 450/750 V-Phần 6:Cáp điện cực hàn hồ quang) IEC 60309-1, Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes-Part 1:General requirements (Phích cắm, ổ cắm và bộ ghép nối dùng cho mục đích công nghiệp-Phần 1:Yêu cầu chung) IEC 60417-DB:2002[1], Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng trên thiết bị) IEC 60445, Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification-Identification of equipment terminals and of termination of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (Nguyên tắc cơ bản và nguyên tắc an toàn đối với giao diện người-máy, ghi nhãn và nhận biết-Nhận biết đầu nối thiết bị và đầu cuối của các ruột dẫn được ký hiệu riêng, kể cả các quy tắc chung về hệ thống chữ cái và số) TCVN 4255 (IEC 60529), Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) IEC 60664-1:1992 (s), sửa đổi 2:2002), Insulation coordination for equipment within low-voltage systems-Part 1:Principles, requirements and tests[2] (Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp-Phần 1:Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm) IEC 60664-3, Insulation coordination for equipment within low-voltage systems-Part 3:Use of coating, potting or moulding for protection against pollution (Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp-Phần 3:Phủ, thấm và đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn) IEC 60695-11-10, Fire hazard testing-Part 11-10:50 W horizontal and vertical flame test methods (Thử nghiệm nguy hiểm cháy-Phần 11-10:Ngọn lửa thử nghiệm-Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng) IEC 60974-7, Arc welding equipment-Part 7:Torches (Thiết bị hàn hồ quang-Phần 7:Mỏ hàn) IEC 60974-12, Arc welding equipment-Part 12:Coupling devices for welding cables (Thiết bị hàn hồ quang-Phần 12:Thiết bị đấu nối cáp hàn) IEC 61140, Protection against electric shock-Common aspects for installation and equipment (Bảo vệ chống điện giật-Khía cạnh chung đối với hệ thống lắp đặt và thiết bị) IEC 61558-2-4, Safety of power transformers, power supply units and similar-Part 2-4:Particular requirements for isolating transformers for general use (An toàn đối với biến áp, nguồn điện và các thiết bị tương tự-Phần 2-4:Yêu cầu cụ thể đối với biến áp cách ly dùng cho mục đích chung) IEC 61558-2-6, Safety of power transformers, power supply units and similar-Part 2-6:Particular requirements for safety isolating transformers for general use (An toàn đối với biến áp, nguồn điện và các thiết bị tương tự-Phần 2-6:Yêu cầu cụ thể đối với biến áp cách ly an toàn dùng cho mục đích chung) TCVN 6988 (CISPR 11), Thiết bị tần số radio dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM)-Đặc tính nhiễu điện từ-Giới hạn và phương pháp đo |
Quyết định công bố
Decision number
3070/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2009
|