• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12326-5:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 269:1986

Máy bào ngang. Kích thước cơ bản

Shapers. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11255:2015

Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23

Hydraulic tools -- Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11238:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng

Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary

188,000 đ 188,000 đ Xóa
5

TCVN 2543:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật

Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8095-471:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện

International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 638,000 đ