• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7543:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Dụng cụ tráng men dùng để đun nấu. Xác định độ bền sốc nhiệt

Vitreous and porcelain enamels. Enamelled cooking utensils. Determination of resistance to thermal shock

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7551:2005

Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản

Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11622:2016

Giấy, các tông và bột giấy – Xác định pH dịch chiết bằng nước muối

Paper, board and pulps – Determination of pH of salted water extracts

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8105:2009

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử enzym và đo phổ hấp thụ phân tử sau phản ứng griess

Milk and milk products. Determination of nitrate content. Method by enzymatic reduction and molecular-absorption spectrometry after Griess reaction

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ